Có 2 kết quả:
严正 nghiêm chánh • 嚴正 nghiêm chánh
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiêm nghị, nghiêm khắc, lạnh lùng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0